Có 2 kết quả:
聪慧 cōng huì ㄘㄨㄥ ㄏㄨㄟˋ • 聰慧 cōng huì ㄘㄨㄥ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bright
(2) witty
(3) intelligent
(2) witty
(3) intelligent
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bright
(2) witty
(3) intelligent
(2) witty
(3) intelligent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0