Có 2 kết quả:

聪慧 cōng huì ㄘㄨㄥ ㄏㄨㄟˋ聰慧 cōng huì ㄘㄨㄥ ㄏㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bright
(2) witty
(3) intelligent

Từ điển Trung-Anh

(1) bright
(2) witty
(3) intelligent